ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trực tuyến" 1件

ベトナム語 trực tuyến
日本語 オンライン
例文 có thể học trực tuyến
オンラインで勉強する事ができる
マイ単語

類語検索結果 "trực tuyến" 2件

ベトナム語 mua sắm trực tuyến
日本語 オンラインショッピング
例文 Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
マイ単語
ベトナム語 nhật ký trực tuyến
日本語 ブログ
マイ単語

フレーズ検索結果 "trực tuyến" 3件

có thể học trực tuyến
オンラインで勉強する事ができる
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Trước tiên, bạn hãy đăng kí trực tuyến.
まず、オンラインで登録してください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |